Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cannulate




động từ
đưa ống thông dò vào cơ thể



cannulate
['kænjuleit]
động từ
đưa ống thông dò vào cơ thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.