Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantabrigian




cantabrigian
[,kæntə'bridʒən]
tính từ
(thuộc) đại học Căm-brít
danh từ
học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít


/Cantabrigian/

tính từ
(thuộc) đại học Căm-brít

danh từ
học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.