Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantillate




động từ
ngâm tụng



cantillate
['kænlileit]
động từ
ngâm tụng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.