Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacitance




capacitance
[kə'pæsitəns]
danh từ
(điện học) điện dung



(Tech) điện dung

/kə'pæsitəns/

danh từ
(điện học) điện dung

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.