Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capon




capon
['keipən]
danh từ
gà trống thiến


/'keipən/

danh từ
gà trống thiến

Related search result for "capon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.