Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caravanner




caravanner
[,kærə'vænə]
danh từ
người đi chơi bằng nhà lưu động
người định cư ở khu vực nhà lưu động


/,kærə'vænə/

danh từ
người đi chơi bằng nhà lưu động
người định cư ở khu vực nhà lưu động

Related search result for "caravanner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.