Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbon copy




carbon+copy
['kɑ:bən'kɔpi]
danh từ
bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)


/'kɑ:bən'kɔpi/

danh từ
bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

Related search result for "carbon copy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.