Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cardiac




cardiac
['kɑ:diæk]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim
cardiac muscles/disease/patients
cơ/bệnh/bệnh nhân tim
cardiac arrest
tình trạng tim ngừng đập (tạm thời hoặc ngừng hẳn)
danh từ
người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim


/'kɑ:diæk/

tính từ
(thuộc) tim

danh từ
thuốc kích thích tim
rượu bổ

Related search result for "cardiac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.