Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caryatid




caryatid
[,kæri'ætid]
danh từ
(kiến trúc) cột tượng đàn bà


/,kæri'ætid/

danh từ
(kiến trúc) cột tượng đàn bà

Related search result for "caryatid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.