Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castaway




castaway
['kɑ:stəwei]
danh từ
người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
tính từ
sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ


/'kɑ:stəwei/

danh từ
người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ

tính từ
sống sót trong vụ đắm tàu
(nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castaway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.