Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castigation




castigation
[,kæsti'gei∫n]
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự khiển trách
sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)


/,kæsti'geiʃn/

danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự khiển trách
sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.