Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat-walk




cat-walk
['kætwɔ:k]
danh từ
lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)


/'kætwɔ:k/

danh từ
lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)

Related search result for "cat-walk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.