Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataclysm




cataclysm
['kætəklizm]
danh từ
đại hồng thuỷ
(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
(chính trị) biến động lớn


/'kætəklizm/

danh từ
đại hồng thuỷ
(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
(chính trị) biến động lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.