Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catastrophic




catastrophic
[,kætə'strɔfik]
tính từ
thảm khốc, thê thảm
a catastrophic accident
tai nạn thảm khốc


/,kætə'strɔfik/

tính từ
thảm hoạ, thê thảm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.