Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caudillo




caudillo
[kau'ði:lou]
danh từ, số nhiều caudillo
(Tây ban nha) lãnh tụ


/kau'ði:ljou/

danh từ, số nhiều caudillo
(Tây ban nha) lãnh tụ

Related search result for "caudillo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.