Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causasian




causasian
[kɔ:'keizjən]
tính từ
(thuộc) Cáp-ca
danh từ
người Cáp-ca


/kɔ:'keizjən/

tính từ
(thuộc) Cáp-ca

danh từ
người Cáp-ca

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.