Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causticity




causticity
[kɔ:s'tisiti]
danh từ
(hoá học) tính ăn da
tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay


/kɔ:s'tisiti/

danh từ
(hoá học) tính ăn da
tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.