Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cautionary




cautionary
['kɔ:∫nəri]
tính từ
để báo trước, để cảnh cáo
a cautionary address
bài diễn văn có tính cách cảnh cáo


/'kɔ:ʃnəri/

tính từ
để báo trước, để cảnh cáo
để cảnh cáo, để quở trách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cautionary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.