Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cedilla




cedilla
[si'dilə]
danh từ
dấu móc dưới chữ c trong tiếng Pháp và tiếng Bồ Đào Nha; dấu móc dưới


/si'dilə/

danh từ
dấu móc dưới (dấu chính tả)

Related search result for "cedilla"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.