Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celibacy




celibacy
['səlibəsi]
danh từ
sự sống độc thân, sự không lập gia đình


/'səlibəsi/

danh từ
sự sống độc thân, sự không lập gia đình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.