Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cellar





cellar
['selə]
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm
to keep a good cellar
trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm


/'selə/

danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
to keep a good cellar trữ một hầm rượu ngon

ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cellar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.