Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celticism




celticism
['keltisizm]
danh từ
phong tục tập quán Xen-tơ
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Xen-tơ


/'keltisizm/

danh từ
phong tục tập quán Xen-tơ
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Xen-tơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.