Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceroplastics




ceroplastics
[,siərou'plæstiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình


/'siərou'plætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật nặn đồ bằng sáp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.