Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certification




certification
[,sə:tifi'kei∫n]
danh từ
sự cấp giấy chứng nhận
giấy chứng nhận


/,sə:tifi'keiʃn/

danh từ
sự cấp giấy chứng nhận
giấy chứng nhận

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.