Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chamber orchestra




chamber+orchestra
['t∫eimbə'ɔ:kistrə]
danh từ
dàn nhạc chơi các tác phẩm âm nhạc barôc và cổ điển thời kỳ đầu; dàn nhạc thính phòng


/'tʃeimbə'ɔ:kistrə/

danh từ
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)

Related search result for "chamber orchestra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.