Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaperon




chaperon
['∫æpəroun]
danh từ
bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
ngoại động từ
đi kèm (các cô gái)


/'ʃæpəroun/

danh từ
bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

ngoại động từ
đi kèm (các cô gái)

Related search result for "chaperon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.