Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charge card


    Chuyên ngành kinh tế
thẻ chi phí
thẻ chi tiêu
thẻ tín dụng (phi ngân hàng)
thẻ trả tiền mua hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.