Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charlatan




charlatan
['∫ɑ:lətən]
danh từ
lang băm
kẻ bất tài mà hay loè bịp
tính từ
có tinh chất lang băm
loè bịp, bịp bợm


/'ʃɑ:lətən/

danh từ
lang băm
kẻ bất tài mà hay loè bịp

tính từ
có tinh chất lang băm
loè bịp, bịp bợm

Related search result for "charlatan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.