Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chauvinism




chauvinism
['∫ouvinizm]
danh từ
niềm tin vô lý và hung hăng cho rằng đất nước mình là hơn các nước khác; chủ nghĩa sô-vanh


/'ʃouvinizm/

danh từ
chủ nghĩa sô vanh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.