Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheerfulness




cheerfulness
['t∫iəfulnis]
danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng


/'tʃiəfulnis/

danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheerfulness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.