chemistry 
chemistry | ['kemistri] |  | danh từ | | |  | ngành hoá học; môn hoá học, hoá học | | |  | analytic chemistry | | | hoá phân tích | | |  | synthetic chemistry | | | hoá tổng hợp | | |  | organic chemistry | | | hoá hữu cơ | | |  | inorganic (mineral) chemistry | | | hoá vô cơ | | |  | pharmaceutical chemistry | | | hoá dược |
/'kemistri/
danh từ
ngành hoá học; môn hoá học, hoá học analytic chemistry hoá phân tích synthetic chemistry hoá tổng hợp organic chemistry hoá hữu cơ inorgamic (mineral) chemistry hoá vô cơ pharmaceutical chemistry hoá dược
|
|