Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chest-voice




chest-voice
['t∫estvɔis]
danh từ
tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực


/'tʃestvɔis/

danh từ
tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực

Related search result for "chest-voice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.