Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheval-glass




cheval-glass
[∫ə'vælglɑ:s]
danh từ
gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)


/ʃə'vælglɑ:s/

danh từ
gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)

Related search result for "cheval-glass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.