Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiffon




chiffon
['∫ifən]
danh từ
sa, the, lượt
(số nhiều) đồ để trang trí quần áo phụ nữ


/'ʃi:njɔ:ɳ/

danh từ
sa, the, lượt
(số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)

Related search result for "chiffon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.