Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chinee




chinee
[t∫ai'ni:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người Trung quốc


/tʃai'ni:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người Trung quốc

Related search result for "chinee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.