Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chock




chock
[t∫ɔk]
danh từ
vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
(kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục
ngoại động từ
(+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
bày ngổn ngang, bày bừa bãi
a room chocked [up] with furniture
căn phòng bày đồ đạc bừa bãi


/tʃɔk/

danh từ
vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
(kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục

ngoại động từ
( up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
bày ngổn ngang, bày bừa bãi
a room chocked [up] with furniture căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.