Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chough




chough
[t∫ʌf]
danh từ
(động vật học) quạ chân dỏ


/tʃʌf/

danh từ
(động vật học) quạ chân dỏ

Related search result for "chough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.