Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chromatics




chromatics
[krə'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa học về màu sắc


/krə'mætik/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa học về màu sắc

Related search result for "chromatics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.