Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchman




churchman
['t∫ə:t∫mən]
danh từ
người trong giáo hội
giáo sĩ
người theo giáo phái Anh


/'tʃə:tʃmən/

danh từ
người trong giáo hội
giáo sĩ
người theo giáo phái Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "churchman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.