Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cilium




danh từ (số nhiều là cilia)
lông rung (ở tế bào thực vật)
lông mi



cilium
['siliəm]
danh từ (số nhiều là cilia)
lông rung (ở tế bào thực vật)
lông mi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cilium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.