Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cion




danh từ
cũng scion
(thực vật) cành ghép; chồi ghép



cion
['saiən]
danh từ, cũng scion
(thực vật) cành ghép; chồi ghép


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.