Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumbiendibus




circumbiendibus
[,sə:kəm'bendibəs]
danh từ
(đùa cợt) phương pháp vòng quanh
lời nói quanh co uẩn khúc


/,sə:kəm'bendibəs/

danh từ
(đùa cợt) phương pháp vòng quanh
lời nói quanh co uẩn khúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.