Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumsolar




circumsolar
[,sə:kəm'soulə]
tính từ
xoay quanh mặt trời
gần mặt trời


/,sə:kəm'soulə/

tính từ
xoay quanh mặt trời
gần mặt trời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.