Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clannishness




danh từ
tính chất thị tộc
lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng



clannishness
['klæni∫nis]
danh từ
tính chất thị tộc
lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clannishness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.