Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claret




claret
['klærət]
danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret
đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ


/'klærət/

danh từ
rượu vang đỏ
(từ lóng) máu (quyền Anh)
to tap someone's claret đánh ai sặc máu mũi
màu rượu vang đỏ

Related search result for "claret"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.