Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classmate




danh từ
bạn cùng lớp



classmate
['klɑ:smeit]
danh từ
người đã hoặc đang học cùng một lớp với mình ở trường; bạn cùng lớp
We were class-mates at primary school
Chúng tôi đã là bạn cùng lớp ở trường tiểu học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.