Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clastic




clastic
['klæstik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn


/'klæstik/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn

Related search result for "clastic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.