Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clerkship




clerkship
['klɑ:k∫ip]
danh từ
chức thư ký


/'klɑ:kʃip/

danh từ
chức thư ký

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.