Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clipped




tính từ
bị cắt cụt
clipped form hình thức bị cắt cụt
rõ ràng và nhanh (lời nói)



clipped
['klipt]
tính từ
bị cắt cụt
clipped form
hình thức bị cắt cụt
rõ ràng và nhanh (lời nói)


Related search result for "clipped"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.