Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clockwork




clockwork
['klɔkwə:k]
danh từ
bộ máy đồng hồ
like a clockwork
đều đặn như một cái máy
tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with clockwork precision
chính xác như bộ máy đồng hồ


/'klɔkwə:k/

danh từ
bộ máy đồng hồ
like clockwork đều đặn như một cái máy

tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with clockwork precision chính xác như bộ máy đồng hồ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.